Có 2 kết quả:
郎肯循环 láng kěn xún huán ㄌㄤˊ ㄎㄣˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 郎肯循環 láng kěn xún huán ㄌㄤˊ ㄎㄣˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
láng kěn xún huán ㄌㄤˊ ㄎㄣˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Rankine cycle (engineering)
Bình luận 0
láng kěn xún huán ㄌㄤˊ ㄎㄣˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Rankine cycle (engineering)
Bình luận 0